|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường xuôi
| [đường xuôi] | | | Lowlands, delta areas. | | | ở đường xuôi lên đường ngược làm ăn | | To come from the delta areas to the mountain areas to make one's living. |
Lowlands, delta areas ở đường xuôi lên đường ngược làm ăn To come from the delta areas to the mountain areas to make one's living
|
|
|
|